Tài sắc vẹn Swift: Bản giao hòa hoàn hảo giữa thiết kế và hiệu năng
Suzuki New Swift 2025 là sự kết hợp đồng điệu giữa ngôn ngữ thiết kế tinh tế và hiệu suất vận hành vượt trội. Chiếc hatchback thế hệ mới này là tuyên ngôn cá tính dành cho những ai yêu thích sự khác biệt, thời thượng và trải nghiệm lái xe tinh tế. Không chỉ đơn thuần là một phương tiện di chuyển, Swift 2025 là biểu tượng mới cho lối sống hiện đại, đề cao cá tính và gu thẩm mỹ.
SWIFT 2-TONE
SWIFT 1-TONE





ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN
Thiết kế khuấy động nhịp tim
New Swift 2025 mang ngôn ngữ thiết kế mới mang tinh thần Nhật Bản: tinh tế, thanh thoát, và đầy cốt cách. Phần đầu xe được làm mới hoàn toàn với cụm đèn pha LED Projector sắc sảo, kết hợp cùng lưới tản nhiệt oval phủ đen bóng kim loại tạo nên điểm nhấn mạnh mẽ và hiện đại. Hệ thống đèn định vị ban ngày LED giúp tăng nhận diện và mang lại ánh sáng rõ nét trong mọi điều kiện.






Tối ưu trải nghiệm lái và cảm xúc
Không gian trong xe yên tĩnh nhờ vào hệ thống cách âm cải tiến. Ghế ngồi thể thao với thiết kế ôm lưng, giúp duy trì tư thế thoải mái trên mọi hành trình. Vô-lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển chức năng, tạo nên trải nghiệm lái dễ dàng và tiện nghi.
- Màn hình cảm ứng 9 inch nổi bật giữa bảng điều khiển
- Điều hòa tự động đảm bảo không khí trong xe luôn dễ chịu
- Cổng sạc USB Type-C hiện đại, tương thích với đa số thiết bị.
- Táp-lô hai tông màu thiết kế thể thao, phối hợp hài hòa cùng đèn nền LED.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp sấy gương & cảnh báo điểm mù.


Hiệu suất dẫn lối cảm xúc
Suzuki Swift 2025 sở hữu trái tim là động cơ xăng Z12E 1.2L tích hợp công nghệ Hybrid SHVS (Smart Hybrid Vehicle by Suzuki) giúp:
Tăng cường khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Cải thiện khả năng tăng tốc.
Giảm thiểu khí thải ô nhiễm.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ 4,26 lít/100km, tiết kiệm hơn 18% so với thế hệ trước. Đây là một trong những mẫu xe tiết kiệm nhất trong phân khúc hatchback đô thị hạng B.
Hộp số CVT mượt mà
Kết hợp cùng hộp số vô cấp CVT, xe mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng, phản hồi mượt mà trong mọi dải tốc độ. Swift cho thấy khả năng tăng tốc tốt ở tốc độ thấp, đồng thời vẫn duy trì hiệu quả tiêu hao nhiên liệu tối ưu khi chạy đường dài.
Pin Hybrid bền bỉ
Trang bị pin Lithium-ion có độ bền cao, bảo hành lên tới 8 năm hoặc 160.000 km – đảm bảo sự an tâm và vận hành bền vững lâu dài.


Nền tảng khung gầm HEARTECT an toàn, ổn định
Khung gầm HEARTECT với kết cấu cong tối ưu:
Tăng độ cứng thân xe
Phân tán lực va chạm hiệu quả
Giảm trọng lượng giúp tăng hiệu quả tiêu hao nhiên liệu
Tăng độ ổn định khi vào cua hoặc ở tốc độ cao
Hệ thống treo được tinh chỉnh toàn diện, giúp giữ thăng bằng thân xe khi đánh lái hoặc vào cua gấp.


Tối ưu khí động học và cách âm
Swift 2025 sở hữu những cải tiến vượt bậc về mặt khí động học, như:
Thiết kế thân xe bo tròn mềm mại
Cánh gió sau gắn liền nóc xe
Viền cửa và cản dưới được tối ưu dòng chảy khí
Ngoài ra, toàn bộ hệ thống cách âm, tiêu âm trên xe được tinh chỉnh lại, sử dụng vật liệu mới giúp giảm thiểu tiếng ồn lốp, gió, động cơ – mang đến trải nghiệm lái êm ái và dễ chịu hơn bao giờ hết.
Hệ thống an toàn chủ động và bị động hàng đầu phân khúc

HIỆU SUẤT
Xuất xứ | Nhật Bản |
Kích thước tổng thể bên ngoài (mm) | 3,860 x 1,735 x 1,495 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 115 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.8 |
Mâm xe | Hợp kim bóng 185/55R16 |
Trọng lượng không tải (kg) | 958 |
Dung tích khoang hành lý tối đa (lít) | 980 |
Dung tích nhiên liệu | 37 |
Động cơ | Z12E 12V Hybrid |
Công suất tối đa (kW/rpm) | 60/5,700 |
Hộp số | CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/ 100km) (Trong đô thị – Ngoài đô thị – Hỗn hợp) | 4.95 – 3.87 – 4.26 |
TÍNH NĂNG
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Màn hình cảm ứng | 9″ hỗ trợ kết nối không dây/có dây Apple CarPlay & có dây Android Auto |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector |
Đèn tự động bật tắt | Có |
Đèn hướng dẫn | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện + Gập tự động – Tích hợp đèn báo rẽ + Cảnh báo điểm mù + Sấy gương |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chìa khóa thông minh | Khởi động động cơ bằng nút bấm |
Cổng USB | Type C |
Phanh khẩn cấp tự động (DSBS II) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh lệch làn đường (LDP) | Có |
Cảnh báo phương tiện không ổn định (VSW) | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Hệ thống túi khí SRS | 6 |
Camera và cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS với EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP®) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX | Có |